20 Lev Bungari sang Gourde Haiti

Đổi tiền BGN sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
1.441,13 htg

лв1,000 BGN = G72,06 HTG

Mid-market exchange rate at 16:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Gourde Haiti
1 BGN72.05640 HTG
5 BGN360.28200 HTG
10 BGN720.56400 HTG
20 BGN1,441.12800 HTG
50 BGN3,602.82000 HTG
100 BGN7,205.64000 HTG
250 BGN18,014.10000 HTG
500 BGN36,028.20000 HTG
1000 BGN72,056.40000 HTG
2000 BGN144,112.80000 HTG
5000 BGN360,282.00000 HTG
10000 BGN720,564.00000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Lev Bungari
1 HTG0.01388 BGN
5 HTG0.06939 BGN
10 HTG0.13878 BGN
20 HTG0.27756 BGN
50 HTG0.69390 BGN
100 HTG1.38780 BGN
250 HTG3.46950 BGN
500 HTG6.93900 BGN
1000 HTG13.87800 BGN
2000 HTG27.75600 BGN
5000 HTG69.39000 BGN
10000 HTG138.78000 BGN