Gourde Haiti sang Rand Nam Phi

Đổi tiền HTG sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
144,22 zar

G1,000 HTG = R0,1442 ZAR

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Rand Nam Phi
1 HTG0.14422 ZAR
5 HTG0.72109 ZAR
10 HTG1.44218 ZAR
20 HTG2.88436 ZAR
50 HTG7.21090 ZAR
100 HTG14.42180 ZAR
250 HTG36.05450 ZAR
500 HTG72.10900 ZAR
1000 HTG144.21800 ZAR
2000 HTG288.43600 ZAR
5000 HTG721.09000 ZAR
10000 HTG1,442.18000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Gourde Haiti
1 ZAR6.93392 HTG
5 ZAR34.66960 HTG
10 ZAR69.33920 HTG
20 ZAR138.67840 HTG
50 ZAR346.69600 HTG
100 ZAR693.39200 HTG
250 ZAR1,733.48000 HTG
500 ZAR3,466.96000 HTG
1000 ZAR6,933.92000 HTG
2000 ZAR13,867.84000 HTG
5000 ZAR34,669.60000 HTG
10000 ZAR69,339.20000 HTG