Lempira Honduras sang Taka Bangladesh

Đổi tiền HNL sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
4.436,42 bdt

1,000 HNL = 4,436 BDT

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Taka Bangladesh
1 HNL4.43642 BDT
5 HNL22.18210 BDT
10 HNL44.36420 BDT
20 HNL88.72840 BDT
50 HNL221.82100 BDT
100 HNL443.64200 BDT
250 HNL1,109.10500 BDT
500 HNL2,218.21000 BDT
1000 HNL4,436.42000 BDT
2000 HNL8,872.84000 BDT
5000 HNL22,182.10000 BDT
10000 HNL44,364.20000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lempira Honduras
1 BDT0.22541 HNL
5 BDT1.12704 HNL
10 BDT2.25407 HNL
20 BDT4.50814 HNL
50 BDT11.27035 HNL
100 BDT22.54070 HNL
250 BDT56.35175 HNL
500 BDT112.70350 HNL
1000 BDT225.40700 HNL
2000 BDT450.81400 HNL
5000 BDT1,127.03500 HNL
10000 BDT2,254.07000 HNL