10 Taka Bangladesh sang Lempira Honduras

Đổi tiền BDT sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bdt
2,25 hnl

Tk1,000 BDT = L0,2254 HNL

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lempira Honduras
1 BDT0.22544 HNL
5 BDT1.12720 HNL
10 BDT2.25440 HNL
20 BDT4.50880 HNL
50 BDT11.27200 HNL
100 BDT22.54400 HNL
250 BDT56.36000 HNL
500 BDT112.72000 HNL
1000 BDT225.44000 HNL
2000 BDT450.88000 HNL
5000 BDT1,127.20000 HNL
10000 BDT2,254.40000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Taka Bangladesh
1 HNL4.43578 BDT
5 HNL22.17890 BDT
10 HNL44.35780 BDT
20 HNL88.71560 BDT
50 HNL221.78900 BDT
100 HNL443.57800 BDT
250 HNL1,108.94500 BDT
500 HNL2,217.89000 BDT
1000 HNL4,435.78000 BDT
2000 HNL8,871.56000 BDT
5000 HNL22,178.90000 BDT
10000 HNL44,357.80000 BDT