10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Rupee Nepal

Đổi tiền HKD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
170.632,00 npr

$1,000 HKD = ₨17,06 NPR

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Nepal
100 HKD1,706.32000 NPR
200 HKD3,412.64000 NPR
300 HKD5,118.96000 NPR
500 HKD8,531.60000 NPR
1000 HKD17,063.20000 NPR
2000 HKD34,126.40000 NPR
2500 HKD42,658.00000 NPR
3000 HKD51,189.60000 NPR
4000 HKD68,252.80000 NPR
5000 HKD85,316.00000 NPR
10000 HKD170,632.00000 NPR
20000 HKD341,264.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Hồng Kông
1 NPR0.05861 HKD
5 NPR0.29303 HKD
10 NPR0.58606 HKD
20 NPR1.17211 HKD
50 NPR2.93028 HKD
100 NPR5.86055 HKD
250 NPR14.65138 HKD
500 NPR29.30275 HKD
1000 NPR58.60550 HKD
2000 NPR117.21100 HKD
5000 NPR293.02750 HKD
10000 NPR586.05500 HKD