10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Denar Macedonia

Đổi tiền HKD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
73.505,20 mkd

$1,000 HKD = ден7,351 MKD

Mid-market exchange rate at 05:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Denar Macedonia
100 HKD735.05200 MKD
200 HKD1,470.10400 MKD
300 HKD2,205.15600 MKD
500 HKD3,675.26000 MKD
1000 HKD7,350.52000 MKD
2000 HKD14,701.04000 MKD
2500 HKD18,376.30000 MKD
3000 HKD22,051.56000 MKD
4000 HKD29,402.08000 MKD
5000 HKD36,752.60000 MKD
10000 HKD73,505.20000 MKD
20000 HKD147,010.40000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Hồng Kông
1 MKD0.13605 HKD
5 MKD0.68023 HKD
10 MKD1.36045 HKD
20 MKD2.72090 HKD
50 MKD6.80225 HKD
100 MKD13.60450 HKD
250 MKD34.01125 HKD
500 MKD68.02250 HKD
1000 MKD136.04500 HKD
2000 MKD272.09000 HKD
5000 MKD680.22500 HKD
10000 MKD1,360.45000 HKD