10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Liberia

Đổi tiền HKD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
247.035,00 lrd

$1,000 HKD = L$24,70 LRD

Mid-market exchange rate at 15:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Liberia
100 HKD2,470.35000 LRD
200 HKD4,940.70000 LRD
300 HKD7,411.05000 LRD
500 HKD12,351.75000 LRD
1000 HKD24,703.50000 LRD
2000 HKD49,407.00000 LRD
2500 HKD61,758.75000 LRD
3000 HKD74,110.50000 LRD
4000 HKD98,814.00000 LRD
5000 HKD123,517.50000 LRD
10000 HKD247,035.00000 LRD
20000 HKD494,070.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Hồng Kông
1 LRD0.04048 HKD
5 LRD0.20240 HKD
10 LRD0.40480 HKD
20 LRD0.80960 HKD
50 LRD2.02401 HKD
100 LRD4.04801 HKD
250 LRD10.12003 HKD
500 LRD20.24005 HKD
1000 LRD40.48010 HKD
2000 LRD80.96020 HKD
5000 LRD202.40050 HKD
10000 LRD404.80100 HKD