Đổi tiền HKD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Đô-la Hồng Kông sang Bảng Guernsey

250 hkd
25,30 ggp

$1,000 HKD = £0,1012 GGP

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Guernsey
100 HKD10.11910 GGP
200 HKD20.23820 GGP
300 HKD30.35730 GGP
500 HKD50.59550 GGP
1000 HKD101.19100 GGP
2000 HKD202.38200 GGP
2500 HKD252.97750 GGP
3000 HKD303.57300 GGP
4000 HKD404.76400 GGP
5000 HKD505.95500 GGP
10000 HKD1,011.91000 GGP
20000 HKD2,023.82000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Hồng Kông
1 GGP9.88230 HKD
5 GGP49.41150 HKD
10 GGP98.82300 HKD
20 GGP197.64600 HKD
50 GGP494.11500 HKD
100 GGP988.23000 HKD
250 GGP2,470.57500 HKD
500 GGP4,941.15000 HKD
1000 GGP9,882.30000 HKD
2000 GGP19,764.60000 HKD
5000 GGP49,411.50000 HKD
10000 GGP98,823.00000 HKD