4.000 Đô-la Hồng Kông sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền HKD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
3.556,16 dkk

$1,000 HKD = kr0,8890 DKK

Mid-market exchange rate at 17:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Krone Đan Mạch
100 HKD88.90390 DKK
200 HKD177.80780 DKK
300 HKD266.71170 DKK
500 HKD444.51950 DKK
1000 HKD889.03900 DKK
2000 HKD1,778.07800 DKK
2500 HKD2,222.59750 DKK
3000 HKD2,667.11700 DKK
4000 HKD3,556.15600 DKK
5000 HKD4,445.19500 DKK
10000 HKD8,890.39000 DKK
20000 HKD17,780.78000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Hồng Kông
1 DKK1.12481 HKD
5 DKK5.62405 HKD
10 DKK11.24810 HKD
20 DKK22.49620 HKD
50 DKK56.24050 HKD
100 DKK112.48100 HKD
250 DKK281.20250 HKD
500 DKK562.40500 HKD
1000 DKK1,124.81000 HKD
2000 DKK2,249.62000 HKD
5000 DKK5,624.05000 HKD
10000 DKK11,248.10000 HKD