250 Đô-la Guyana sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GYD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gyd
1,99 nzd

GY$1,000 GYD = $0,007966 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la New Zealand
1 GYD0.00797 NZD
5 GYD0.03983 NZD
10 GYD0.07966 NZD
20 GYD0.15931 NZD
50 GYD0.39828 NZD
100 GYD0.79656 NZD
250 GYD1.99140 NZD
500 GYD3.98281 NZD
1000 GYD7.96561 NZD
2000 GYD15.93122 NZD
5000 GYD39.82805 NZD
10000 GYD79.65610 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Guyana
1 NZD125.54000 GYD
5 NZD627.70000 GYD
10 NZD1,255.40000 GYD
20 NZD2,510.80000 GYD
50 NZD6,277.00000 GYD
100 NZD12,554.00000 GYD
250 NZD31,385.00000 GYD
500 NZD62,770.00000 GYD
1000 NZD125,540.00000 GYD
2000 NZD251,080.00000 GYD
5000 NZD627,700.00000 GYD
10000 NZD1,255,400.00000 GYD