Đổi tiền GYD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Đô-la Guyana sang Yên Nhật

20.000 gyd
14.881 jpy

GY$1,000 GYD = ¥0,7441 JPY

Mid-market exchange rate at 03:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Yên Nhật
1 GYD0.74405 JPY
5 GYD3.72026 JPY
10 GYD7.44051 JPY
20 GYD14.88102 JPY
50 GYD37.20255 JPY
100 GYD74.40510 JPY
250 GYD186.01275 JPY
500 GYD372.02550 JPY
1000 GYD744.05100 JPY
2000 GYD1,488.10200 JPY
5000 GYD3,720.25500 JPY
10000 GYD7,440.51000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Guyana
100 JPY134.39900 GYD
1000 JPY1,343.99000 GYD
1500 JPY2,015.98500 GYD
2000 JPY2,687.98000 GYD
3000 JPY4,031.97000 GYD
5000 JPY6,719.95000 GYD
5400 JPY7,257.54600 GYD
10000 JPY13,439.90000 GYD
15000 JPY20,159.85000 GYD
20000 JPY26,879.80000 GYD
25000 JPY33,599.75000 GYD
30000 JPY40,319.70000 GYD