250 Đô-la Guyana sang Bảng Guernsey

Đổi tiền GYD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gyd
0,94 ggp

GY$1,000 GYD = £0,003740 GGP

Mid-market exchange rate at 16:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Guernsey
1 GYD0.00374 GGP
5 GYD0.01870 GGP
10 GYD0.03740 GGP
20 GYD0.07481 GGP
50 GYD0.18702 GGP
100 GYD0.37404 GGP
250 GYD0.93511 GGP
500 GYD1.87022 GGP
1000 GYD3.74043 GGP
2000 GYD7.48086 GGP
5000 GYD18.70215 GGP
10000 GYD37.40430 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Guyana
1 GGP267.34900 GYD
5 GGP1,336.74500 GYD
10 GGP2,673.49000 GYD
20 GGP5,346.98000 GYD
50 GGP13,367.45000 GYD
100 GGP26,734.90000 GYD
250 GGP66,837.25000 GYD
500 GGP133,674.50000 GYD
1000 GGP267,349.00000 GYD
2000 GGP534,698.00000 GYD
5000 GGP1,336,745.00000 GYD
10000 GGP2,673,490.00000 GYD