20 Bảng Guernsey sang Đô-la Guyana

Đổi tiền GGP sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ggp
5.226,02 gyd

£1,000 GGP = GY$261,3 GYD

Mid-market exchange rate at 15:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Guyana
1 GGP261.30100 GYD
5 GGP1,306.50500 GYD
10 GGP2,613.01000 GYD
20 GGP5,226.02000 GYD
50 GGP13,065.05000 GYD
100 GGP26,130.10000 GYD
250 GGP65,325.25000 GYD
500 GGP130,650.50000 GYD
1000 GGP261,301.00000 GYD
2000 GGP522,602.00000 GYD
5000 GGP1,306,505.00000 GYD
10000 GGP2,613,010.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Guernsey
1 GYD0.00383 GGP
5 GYD0.01914 GGP
10 GYD0.03827 GGP
20 GYD0.07654 GGP
50 GYD0.19135 GGP
100 GYD0.38270 GGP
250 GYD0.95675 GGP
500 GYD1.91351 GGP
1000 GYD3.82701 GGP
2000 GYD7.65402 GGP
5000 GYD19.13505 GGP
10000 GYD38.27010 GGP