Đô-la Guyana sang Lari Gruzia

Đổi tiền GYD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
12,82 gel

GY$1,000 GYD = ₾0,01282 GEL

Mid-market exchange rate at 20:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Lari Gruzia
1 GYD0.01282 GEL
5 GYD0.06412 GEL
10 GYD0.12824 GEL
20 GYD0.25649 GEL
50 GYD0.64122 GEL
100 GYD1.28243 GEL
250 GYD3.20608 GEL
500 GYD6.41215 GEL
1000 GYD12.82430 GEL
2000 GYD25.64860 GEL
5000 GYD64.12150 GEL
10000 GYD128.24300 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Guyana
1 GEL77.97690 GYD
5 GEL389.88450 GYD
10 GEL779.76900 GYD
20 GEL1,559.53800 GYD
50 GEL3,898.84500 GYD
100 GEL7,797.69000 GYD
250 GEL19,494.22500 GYD
500 GEL38,988.45000 GYD
1000 GEL77,976.90000 GYD
2000 GEL155,953.80000 GYD
5000 GEL389,884.50000 GYD
10000 GEL779,769.00000 GYD