100 Đô-la Guyana sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GYD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gyd
3,33 dkk

GY$1,000 GYD = kr0,03329 DKK

Mid-market exchange rate at 17:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krone Đan Mạch
1 GYD0.03329 DKK
5 GYD0.16647 DKK
10 GYD0.33293 DKK
20 GYD0.66587 DKK
50 GYD1.66467 DKK
100 GYD3.32934 DKK
250 GYD8.32335 DKK
500 GYD16.64670 DKK
1000 GYD33.29340 DKK
2000 GYD66.58680 DKK
5000 GYD166.46700 DKK
10000 GYD332.93400 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Guyana
1 DKK30.03600 GYD
5 DKK150.18000 GYD
10 DKK300.36000 GYD
20 DKK600.72000 GYD
50 DKK1,501.80000 GYD
100 DKK3,003.60000 GYD
250 DKK7,509.00000 GYD
500 DKK15,018.00000 GYD
1000 DKK30,036.00000 GYD
2000 DKK60,072.00000 GYD
5000 DKK150,180.00000 GYD
10000 DKK300,360.00000 GYD