5.000 Krone Đan Mạch sang Đô-la Guyana

Đổi tiền DKK sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dkk
149.765,50 gyd

kr1,000 DKK = GY$29,95 GYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Guyana
1 DKK29.95310 GYD
5 DKK149.76550 GYD
10 DKK299.53100 GYD
20 DKK599.06200 GYD
50 DKK1,497.65500 GYD
100 DKK2,995.31000 GYD
250 DKK7,488.27500 GYD
500 DKK14,976.55000 GYD
1000 DKK29,953.10000 GYD
2000 DKK59,906.20000 GYD
5000 DKK149,765.50000 GYD
10000 DKK299,531.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krone Đan Mạch
1 GYD0.03339 DKK
5 GYD0.16693 DKK
10 GYD0.33386 DKK
20 GYD0.66771 DKK
50 GYD1.66927 DKK
100 GYD3.33855 DKK
250 GYD8.34638 DKK
500 GYD16.69275 DKK
1000 GYD33.38550 DKK
2000 GYD66.77100 DKK
5000 GYD166.92750 DKK
10000 GYD333.85500 DKK