Quetzal Guatemala sang Franc CFP

Đổi tiền GTQ sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gtq
14.328 xpf

Q1,000 GTQ = ₣14,33 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Franc CFP
1 GTQ14.32770 XPF
5 GTQ71.63850 XPF
10 GTQ143.27700 XPF
20 GTQ286.55400 XPF
50 GTQ716.38500 XPF
100 GTQ1,432.77000 XPF
250 GTQ3,581.92500 XPF
500 GTQ7,163.85000 XPF
1000 GTQ14,327.70000 XPF
2000 GTQ28,655.40000 XPF
5000 GTQ71,638.50000 XPF
10000 GTQ143,277.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Quetzal Guatemala
1 XPF0.06980 GTQ
5 XPF0.34898 GTQ
10 XPF0.69795 GTQ
20 XPF1.39590 GTQ
50 XPF3.48975 GTQ
100 XPF6.97951 GTQ
250 XPF17.44878 GTQ
500 XPF34.89755 GTQ
1000 XPF69.79510 GTQ
2000 XPF139.59020 GTQ
5000 XPF348.97550 GTQ
10000 XPF697.95100 GTQ