250 Quetzal Guatemala sang Franc CFP

Đổi tiền GTQ sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gtq
3.586 xpf

Q1,000 GTQ = ₣14,34 XPF

Mid-market exchange rate at 02:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Franc CFP
1 GTQ14.34260 XPF
5 GTQ71.71300 XPF
10 GTQ143.42600 XPF
20 GTQ286.85200 XPF
50 GTQ717.13000 XPF
100 GTQ1,434.26000 XPF
250 GTQ3,585.65000 XPF
500 GTQ7,171.30000 XPF
1000 GTQ14,342.60000 XPF
2000 GTQ28,685.20000 XPF
5000 GTQ71,713.00000 XPF
10000 GTQ143,426.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Quetzal Guatemala
1 XPF0.06972 GTQ
5 XPF0.34861 GTQ
10 XPF0.69722 GTQ
20 XPF1.39445 GTQ
50 XPF3.48612 GTQ
100 XPF6.97224 GTQ
250 XPF17.43060 GTQ
500 XPF34.86120 GTQ
1000 XPF69.72240 GTQ
2000 XPF139.44480 GTQ
5000 XPF348.61200 GTQ
10000 XPF697.22400 GTQ