5.000 Quetzal Guatemala sang Franc CFP

Đổi tiền GTQ sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gtq
71.557 xpf

Q1,000 GTQ = ₣14,31 XPF

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Franc CFP
1 GTQ14.31130 XPF
5 GTQ71.55650 XPF
10 GTQ143.11300 XPF
20 GTQ286.22600 XPF
50 GTQ715.56500 XPF
100 GTQ1,431.13000 XPF
250 GTQ3,577.82500 XPF
500 GTQ7,155.65000 XPF
1000 GTQ14,311.30000 XPF
2000 GTQ28,622.60000 XPF
5000 GTQ71,556.50000 XPF
10000 GTQ143,113.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Quetzal Guatemala
1 XPF0.06988 GTQ
5 XPF0.34938 GTQ
10 XPF0.69875 GTQ
20 XPF1.39750 GTQ
50 XPF3.49375 GTQ
100 XPF6.98750 GTQ
250 XPF17.46875 GTQ
500 XPF34.93750 GTQ
1000 XPF69.87500 GTQ
2000 XPF139.75000 GTQ
5000 XPF349.37500 GTQ
10000 XPF698.75000 GTQ