2.000 Quetzal Guatemala sang Bảng Guernsey

Đổi tiền GTQ sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gtq
205,10 ggp

Q1,000 GTQ = £0,1026 GGP

Mid-market exchange rate at 04:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Bảng Guernsey
1 GTQ0.10255 GGP
5 GTQ0.51276 GGP
10 GTQ1.02551 GGP
20 GTQ2.05102 GGP
50 GTQ5.12755 GGP
100 GTQ10.25510 GGP
250 GTQ25.63775 GGP
500 GTQ51.27550 GGP
1000 GTQ102.55100 GGP
2000 GTQ205.10200 GGP
5000 GTQ512.75500 GGP
10000 GTQ1,025.51000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Quetzal Guatemala
1 GGP9.75123 GTQ
5 GGP48.75615 GTQ
10 GGP97.51230 GTQ
20 GGP195.02460 GTQ
50 GGP487.56150 GTQ
100 GGP975.12300 GTQ
250 GGP2,437.80750 GTQ
500 GGP4,875.61500 GTQ
1000 GGP9,751.23000 GTQ
2000 GGP19,502.46000 GTQ
5000 GGP48,756.15000 GTQ
10000 GGP97,512.30000 GTQ