Franc Guinea sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền GNF sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
3,78 twd

1,000 GNF = 0,003783 TWD

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GNF0.00378 TWD
5 GNF0.01892 TWD
10 GNF0.03783 TWD
20 GNF0.07566 TWD
50 GNF0.18916 TWD
100 GNF0.37832 TWD
250 GNF0.94579 TWD
500 GNF1.89158 TWD
1000 GNF3.78315 TWD
2000 GNF7.56630 TWD
5000 GNF18.91575 TWD
10000 GNF37.83150 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc Guinea
1 TWD264.33000 GNF
5 TWD1,321.65000 GNF
10 TWD2,643.30000 GNF
20 TWD5,286.60000 GNF
50 TWD13,216.50000 GNF
100 TWD26,433.00000 GNF
250 TWD66,082.50000 GNF
500 TWD132,165.00000 GNF
1000 TWD264,330.00000 GNF
2000 TWD528,660.00000 GNF
5000 TWD1,321,650.00000 GNF
10000 TWD2,643,300.00000 GNF