Franc Guinea sang Rial Qatar

Đổi tiền GNF sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,42 qar

1,000 GNF = 0,0004249 QAR

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rial Qatar
1 GNF0.00042 QAR
5 GNF0.00212 QAR
10 GNF0.00425 QAR
20 GNF0.00850 QAR
50 GNF0.02125 QAR
100 GNF0.04249 QAR
250 GNF0.10623 QAR
500 GNF0.21247 QAR
1000 GNF0.42493 QAR
2000 GNF0.84987 QAR
5000 GNF2.12467 QAR
10000 GNF4.24934 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc Guinea
1 QAR2,353.31000 GNF
5 QAR11,766.55000 GNF
10 QAR23,533.10000 GNF
20 QAR47,066.20000 GNF
50 QAR117,665.50000 GNF
100 QAR235,331.00000 GNF
250 QAR588,327.50000 GNF
500 QAR1,176,655.00000 GNF
1000 QAR2,353,310.00000 GNF
2000 QAR4,706,620.00000 GNF
5000 QAR11,766,550.00000 GNF
10000 QAR23,533,100.00000 GNF