Franc Guinea sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền GNF sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
9,68 btn

1,000 GNF = 0,009683 BTN

Mid-market exchange rate at 19:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Ngultrum Bhutan
1 GNF0.00968 BTN
5 GNF0.04841 BTN
10 GNF0.09683 BTN
20 GNF0.19366 BTN
50 GNF0.48414 BTN
100 GNF0.96828 BTN
250 GNF2.42071 BTN
500 GNF4.84141 BTN
1000 GNF9.68282 BTN
2000 GNF19.36564 BTN
5000 GNF48.41410 BTN
10000 GNF96.82820 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc Guinea
1 BTN103.27600 GNF
5 BTN516.38000 GNF
10 BTN1,032.76000 GNF
20 BTN2,065.52000 GNF
50 BTN5,163.80000 GNF
100 BTN10,327.60000 GNF
250 BTN25,819.00000 GNF
500 BTN51,638.00000 GNF
1000 BTN103,276.00000 GNF
2000 BTN206,552.00000 GNF
5000 BTN516,380.00000 GNF
10000 BTN1,032,760.00000 GNF