Franc Guinea sang Dram Armenia

Đổi tiền GNF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
45,22 amd

GFr1,000 GNF = ֏0,04522 AMD

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Dram Armenia
1 GNF0.04522 AMD
5 GNF0.22608 AMD
10 GNF0.45216 AMD
20 GNF0.90431 AMD
50 GNF2.26079 AMD
100 GNF4.52157 AMD
250 GNF11.30393 AMD
500 GNF22.60785 AMD
1000 GNF45.21570 AMD
2000 GNF90.43140 AMD
5000 GNF226.07850 AMD
10000 GNF452.15700 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Guinea
1 AMD22.11620 GNF
5 AMD110.58100 GNF
10 AMD221.16200 GNF
20 AMD442.32400 GNF
50 AMD1,105.81000 GNF
100 AMD2,211.62000 GNF
250 AMD5,529.05000 GNF
500 AMD11,058.10000 GNF
1000 AMD22,116.20000 GNF
2000 AMD44,232.40000 GNF
5000 AMD110,581.00000 GNF
10000 AMD221,162.00000 GNF