10 Franc Guinea sang Dram Armenia

Đổi tiền GNF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gnf
0,45 amd

GFr1,000 GNF = ֏0,04521 AMD

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Dram Armenia
1 GNF0.04521 AMD
5 GNF0.22604 AMD
10 GNF0.45207 AMD
20 GNF0.90414 AMD
50 GNF2.26036 AMD
100 GNF4.52071 AMD
250 GNF11.30178 AMD
500 GNF22.60355 AMD
1000 GNF45.20710 AMD
2000 GNF90.41420 AMD
5000 GNF226.03550 AMD
10000 GNF452.07100 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Guinea
1 AMD22.12040 GNF
5 AMD110.60200 GNF
10 AMD221.20400 GNF
20 AMD442.40800 GNF
50 AMD1,106.02000 GNF
100 AMD2,212.04000 GNF
250 AMD5,530.10000 GNF
500 AMD11,060.20000 GNF
1000 AMD22,120.40000 GNF
2000 AMD44,240.80000 GNF
5000 AMD110,602.00000 GNF
10000 AMD221,204.00000 GNF