Đổi tiền GMD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

Dalasi Gambia sang Hryvnia Ukraina

1.000 gmd
594,10 uah

D1,000 GMD = ₴0,5941 UAH

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Hryvnia Ukraina
1 GMD0.59410 UAH
5 GMD2.97048 UAH
10 GMD5.94096 UAH
20 GMD11.88192 UAH
50 GMD29.70480 UAH
100 GMD59.40960 UAH
250 GMD148.52400 UAH
500 GMD297.04800 UAH
1000 GMD594.09600 UAH
2000 GMD1,188.19200 UAH
5000 GMD2,970.48000 UAH
10000 GMD5,940.96000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dalasi Gambia
1 UAH1.68323 GMD
5 UAH8.41615 GMD
10 UAH16.83230 GMD
20 UAH33.66460 GMD
50 UAH84.16150 GMD
100 UAH168.32300 GMD
250 UAH420.80750 GMD
500 UAH841.61500 GMD
1000 UAH1,683.23000 GMD
2000 UAH3,366.46000 GMD
5000 UAH8,416.15000 GMD
10000 UAH16,832.30000 GMD