Đổi tiền GMD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Dalasi Gambia sang Hryvnia Ukraina

2.000 gmd
1.197,45 uah

D1,000 GMD = ₴0,5987 UAH

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Hryvnia Ukraina
1 GMD0.59872 UAH
5 GMD2.99362 UAH
10 GMD5.98723 UAH
20 GMD11.97446 UAH
50 GMD29.93615 UAH
100 GMD59.87230 UAH
250 GMD149.68075 UAH
500 GMD299.36150 UAH
1000 GMD598.72300 UAH
2000 GMD1,197.44600 UAH
5000 GMD2,993.61500 UAH
10000 GMD5,987.23000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dalasi Gambia
1 UAH1.67022 GMD
5 UAH8.35110 GMD
10 UAH16.70220 GMD
20 UAH33.40440 GMD
50 UAH83.51100 GMD
100 UAH167.02200 GMD
250 UAH417.55500 GMD
500 UAH835.11000 GMD
1000 UAH1,670.22000 GMD
2000 UAH3,340.44000 GMD
5000 UAH8,351.10000 GMD
10000 UAH16,702.20000 GMD