100 Dalasi Gambia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền GMD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gmd
58,06 uah

D1,000 GMD = ₴0,5806 UAH

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Hryvnia Ukraina
1 GMD0.58057 UAH
5 GMD2.90287 UAH
10 GMD5.80574 UAH
20 GMD11.61148 UAH
50 GMD29.02870 UAH
100 GMD58.05740 UAH
250 GMD145.14350 UAH
500 GMD290.28700 UAH
1000 GMD580.57400 UAH
2000 GMD1,161.14800 UAH
5000 GMD2,902.87000 UAH
10000 GMD5,805.74000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dalasi Gambia
1 UAH1.72243 GMD
5 UAH8.61215 GMD
10 UAH17.22430 GMD
20 UAH34.44860 GMD
50 UAH86.12150 GMD
100 UAH172.24300 GMD
250 UAH430.60750 GMD
500 UAH861.21500 GMD
1000 UAH1,722.43000 GMD
2000 UAH3,444.86000 GMD
5000 UAH8,612.15000 GMD
10000 UAH17,224.30000 GMD