10 Dalasi Gambia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền GMD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gmd
5,80 uah

D1,000 GMD = ₴0,5798 UAH

Mid-market exchange rate at 04:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Hryvnia Ukraina
1 GMD0.57978 UAH
5 GMD2.89892 UAH
10 GMD5.79784 UAH
20 GMD11.59568 UAH
50 GMD28.98920 UAH
100 GMD57.97840 UAH
250 GMD144.94600 UAH
500 GMD289.89200 UAH
1000 GMD579.78400 UAH
2000 GMD1,159.56800 UAH
5000 GMD2,898.92000 UAH
10000 GMD5,797.84000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dalasi Gambia
1 UAH1.72478 GMD
5 UAH8.62390 GMD
10 UAH17.24780 GMD
20 UAH34.49560 GMD
50 UAH86.23900 GMD
100 UAH172.47800 GMD
250 UAH431.19500 GMD
500 UAH862.39000 GMD
1000 UAH1,724.78000 GMD
2000 UAH3,449.56000 GMD
5000 UAH8,623.90000 GMD
10000 UAH17,247.80000 GMD