4.000 Dalasi Gambia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GMD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 gmd
461,33 hkd

D1,000 GMD = $0,1153 HKD

Mid-market exchange rate at 15:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Đô-la Hồng Kông
1 GMD0.11533 HKD
5 GMD0.57666 HKD
10 GMD1.15332 HKD
20 GMD2.30664 HKD
50 GMD5.76660 HKD
100 GMD11.53320 HKD
250 GMD28.83300 HKD
500 GMD57.66600 HKD
1000 GMD115.33200 HKD
2000 GMD230.66400 HKD
5000 GMD576.66000 HKD
10000 GMD1,153.32000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dalasi Gambia
100 HKD867.06100 GMD
200 HKD1,734.12200 GMD
300 HKD2,601.18300 GMD
500 HKD4,335.30500 GMD
1000 HKD8,670.61000 GMD
2000 HKD17,341.22000 GMD
2500 HKD21,676.52500 GMD
3000 HKD26,011.83000 GMD
4000 HKD34,682.44000 GMD
5000 HKD43,353.05000 GMD
10000 HKD86,706.10000 GMD
20000 HKD173,412.20000 GMD