50 Bảng Gibraltar sang Rand Nam Phi

Đổi tiền GIP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gip
1.174,79 zar

£1,000 GIP = R23,50 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rand Nam Phi
1 GIP23.49580 ZAR
5 GIP117.47900 ZAR
10 GIP234.95800 ZAR
20 GIP469.91600 ZAR
50 GIP1,174.79000 ZAR
100 GIP2,349.58000 ZAR
250 GIP5,873.95000 ZAR
500 GIP11,747.90000 ZAR
1000 GIP23,495.80000 ZAR
2000 GIP46,991.60000 ZAR
5000 GIP117,479.00000 ZAR
10000 GIP234,958.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Gibraltar
1 ZAR0.04256 GIP
5 ZAR0.21280 GIP
10 ZAR0.42561 GIP
20 ZAR0.85122 GIP
50 ZAR2.12804 GIP
100 ZAR4.25608 GIP
250 ZAR10.64020 GIP
500 ZAR21.28040 GIP
1000 ZAR42.56080 GIP
2000 ZAR85.12160 GIP
5000 ZAR212.80400 GIP
10000 ZAR425.60800 GIP