10 nghìn Rand Nam Phi sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền ZAR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
434,52 gip

R1,000 ZAR = £0,04345 GIP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Gibraltar
1 ZAR0.04345 GIP
5 ZAR0.21726 GIP
10 ZAR0.43452 GIP
20 ZAR0.86904 GIP
50 ZAR2.17260 GIP
100 ZAR4.34520 GIP
250 ZAR10.86300 GIP
500 ZAR21.72600 GIP
1000 ZAR43.45200 GIP
2000 ZAR86.90400 GIP
5000 ZAR217.26000 GIP
10000 ZAR434.52000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rand Nam Phi
1 GIP23.01390 ZAR
5 GIP115.06950 ZAR
10 GIP230.13900 ZAR
20 GIP460.27800 ZAR
50 GIP1,150.69500 ZAR
100 GIP2,301.39000 ZAR
250 GIP5,753.47500 ZAR
500 GIP11,506.95000 ZAR
1000 GIP23,013.90000 ZAR
2000 GIP46,027.80000 ZAR
5000 GIP115,069.50000 ZAR
10000 GIP230,139.00000 ZAR