Bảng Gibraltar sang Rupee Mauritia

Đổi tiền GIP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
58.889 mur

1,000 GIP = 58,89 MUR

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rupee Mauritia
1 GIP58.88900 MUR
5 GIP294.44500 MUR
10 GIP588.89000 MUR
20 GIP1,177.78000 MUR
50 GIP2,944.45000 MUR
100 GIP5,888.90000 MUR
250 GIP14,722.25000 MUR
500 GIP29,444.50000 MUR
1000 GIP58,889.00000 MUR
2000 GIP117,778.00000 MUR
5000 GIP294,445.00000 MUR
10000 GIP588,890.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Gibraltar
1 MUR0.01698 GIP
5 MUR0.08491 GIP
10 MUR0.16981 GIP
20 MUR0.33962 GIP
50 MUR0.84905 GIP
100 MUR1.69811 GIP
250 MUR4.24527 GIP
500 MUR8.49055 GIP
1000 MUR16.98110 GIP
2000 MUR33.96220 GIP
5000 MUR84.90550 GIP
10000 MUR169.81100 GIP