10 Rupee Mauritia sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền MUR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
0,17 gip

₨1,000 MUR = £0,01687 GIP

Mid-market exchange rate at 21:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Gibraltar
1 MUR0.01687 GIP
5 MUR0.08433 GIP
10 MUR0.16867 GIP
20 MUR0.33733 GIP
50 MUR0.84333 GIP
100 MUR1.68666 GIP
250 MUR4.21665 GIP
500 MUR8.43330 GIP
1000 MUR16.86660 GIP
2000 MUR33.73320 GIP
5000 MUR84.33300 GIP
10000 MUR168.66600 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rupee Mauritia
1 GIP59.28870 MUR
5 GIP296.44350 MUR
10 GIP592.88700 MUR
20 GIP1,185.77400 MUR
50 GIP2,964.43500 MUR
100 GIP5,928.87000 MUR
250 GIP14,822.17500 MUR
500 GIP29,644.35000 MUR
1000 GIP59,288.70000 MUR
2000 GIP118,577.40000 MUR
5000 GIP296,443.50000 MUR
10000 GIP592,887.00000 MUR