2000 Bảng Gibraltar sang Shilling Kenya

Đổi tiền GIP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2,000 gip
327,010 kes

1.00000 GIP = 163.50500 KES

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:49 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GIP sang KES

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Shilling Kenya
1 GIP163.50500 KES
5 GIP817.52500 KES
10 GIP1635.05000 KES
20 GIP3270.10000 KES
50 GIP8175.25000 KES
100 GIP16350.50000 KES
250 GIP40876.25000 KES
500 GIP81752.50000 KES
1000 GIP163505.00000 KES
2000 GIP327010.00000 KES
5000 GIP817525.00000 KES
10000 GIP1635050.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Gibraltar
1 KES0.00612 GIP
5 KES0.03058 GIP
10 KES0.06116 GIP
20 KES0.12232 GIP
50 KES0.30580 GIP
100 KES0.61160 GIP
250 KES1.52900 GIP
500 KES3.05801 GIP
1000 KES6.11602 GIP
2000 KES12.23204 GIP
5000 KES30.58010 GIP
10000 KES61.16020 GIP