50 Shilling Kenya sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền KES sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
0.31 gip

1.00000 KES = 0.00621 GIP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:32 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KES sang GIP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Gibraltar
1 KES0.00621 GIP
5 KES0.03103 GIP
10 KES0.06207 GIP
20 KES0.12414 GIP
50 KES0.31035 GIP
100 KES0.62070 GIP
250 KES1.55174 GIP
500 KES3.10349 GIP
1000 KES6.20697 GIP
2000 KES12.41394 GIP
5000 KES31.03485 GIP
10000 KES62.06970 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Shilling Kenya
1 GIP161.10900 KES
5 GIP805.54500 KES
10 GIP1611.09000 KES
20 GIP3222.18000 KES
50 GIP8055.45000 KES
100 GIP16110.90000 KES
250 GIP40277.25000 KES
500 GIP80554.50000 KES
1000 GIP161109.00000 KES
2000 GIP322218.00000 KES
5000 GIP805545.00000 KES
10000 GIP1611090.00000 KES