1 nghìn Shilling Kenya sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền KES sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 kes
6.21 gip

1.00000 KES = 0.00621 GIP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:57 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi KES sang GIP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Gibraltar
1 KES0.00621 GIP
5 KES0.03105 GIP
10 KES0.06210 GIP
20 KES0.12420 GIP
50 KES0.31049 GIP
100 KES0.62098 GIP
250 KES1.55246 GIP
500 KES3.10492 GIP
1000 KES6.20983 GIP
2000 KES12.41966 GIP
5000 KES31.04915 GIP
10000 KES62.09830 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Shilling Kenya
1 GIP161.03500 KES
5 GIP805.17500 KES
10 GIP1610.35000 KES
20 GIP3220.70000 KES
50 GIP8051.75000 KES
100 GIP16103.50000 KES
250 GIP40258.75000 KES
500 GIP80517.50000 KES
1000 GIP161035.00000 KES
2000 GIP322070.00000 KES
5000 GIP805175.00000 KES
10000 GIP1610350.00000 KES