Bảng Gibraltar sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GIP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
1.139,84 chf

£1,000 GIP = SFr.1,140 CHF

Mid-market exchange rate at 22:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Franc Thụy Sĩ
1 GIP1.13984 CHF
5 GIP5.69920 CHF
10 GIP11.39840 CHF
20 GIP22.79680 CHF
50 GIP56.99200 CHF
100 GIP113.98400 CHF
250 GIP284.96000 CHF
500 GIP569.92000 CHF
1000 GIP1,139.84000 CHF
2000 GIP2,279.68000 CHF
5000 GIP5,699.20000 CHF
10000 GIP11,398.40000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Gibraltar
1 CHF0.87731 GIP
5 CHF4.38656 GIP
10 CHF8.77312 GIP
20 CHF17.54624 GIP
50 CHF43.86560 GIP
100 CHF87.73120 GIP
250 CHF219.32800 GIP
500 CHF438.65600 GIP
1000 CHF877.31200 GIP
2000 CHF1,754.62400 GIP
5000 CHF4,386.56000 GIP
10000 CHF8,773.12000 GIP