10 Bảng Gibraltar sang Lev Bungari

Đổi tiền GIP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gip
22,89 bgn

£1,000 GIP = лв2,289 BGN

Mid-market exchange rate at 19:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Lev Bungari
1 GIP2.28897 BGN
5 GIP11.44485 BGN
10 GIP22.88970 BGN
20 GIP45.77940 BGN
50 GIP114.44850 BGN
100 GIP228.89700 BGN
250 GIP572.24250 BGN
500 GIP1,144.48500 BGN
1000 GIP2,288.97000 BGN
2000 GIP4,577.94000 BGN
5000 GIP11,444.85000 BGN
10000 GIP22,889.70000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Gibraltar
1 BGN0.43688 GIP
5 BGN2.18439 GIP
10 BGN4.36878 GIP
20 BGN8.73756 GIP
50 BGN21.84390 GIP
100 BGN43.68780 GIP
250 BGN109.21950 GIP
500 BGN218.43900 GIP
1000 BGN436.87800 GIP
2000 BGN873.75600 GIP
5000 BGN2,184.39000 GIP
10000 BGN4,368.78000 GIP