1 nghìn Lev Bungari sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền BGN sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
437,01 gip

лв1,000 BGN = £0,4370 GIP

Mid-market exchange rate at 17:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Gibraltar
1 BGN0.43701 GIP
5 BGN2.18505 GIP
10 BGN4.37010 GIP
20 BGN8.74020 GIP
50 BGN21.85050 GIP
100 BGN43.70100 GIP
250 BGN109.25250 GIP
500 BGN218.50500 GIP
1000 BGN437.01000 GIP
2000 BGN874.02000 GIP
5000 BGN2,185.05000 GIP
10000 BGN4,370.10000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Lev Bungari
1 GIP2.28827 BGN
5 GIP11.44135 BGN
10 GIP22.88270 BGN
20 GIP45.76540 BGN
50 GIP114.41350 BGN
100 GIP228.82700 BGN
250 GIP572.06750 BGN
500 GIP1,144.13500 BGN
1000 GIP2,288.27000 BGN
2000 GIP4,576.54000 BGN
5000 GIP11,441.35000 BGN
10000 GIP22,882.70000 BGN