Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền GIP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
4.593,15 aed

£1,000 GIP = د.إ4,593 AED

Mid-market exchange rate at 00:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GIP4.59315 AED
5 GIP22.96575 AED
10 GIP45.93150 AED
20 GIP91.86300 AED
50 GIP229.65750 AED
100 GIP459.31500 AED
250 GIP1,148.28750 AED
500 GIP2,296.57500 AED
1000 GIP4,593.15000 AED
2000 GIP9,186.30000 AED
5000 GIP22,965.75000 AED
10000 GIP45,931.50000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Gibraltar
1 AED0.21772 GIP
5 AED1.08858 GIP
10 AED2.17716 GIP
20 AED4.35432 GIP
50 AED10.88580 GIP
100 AED21.77160 GIP
250 AED54.42900 GIP
500 AED108.85800 GIP
1000 AED217.71600 GIP
2000 AED435.43200 GIP
5000 AED1,088.58000 GIP
10000 AED2,177.16000 GIP