50 Cedi Ghana sang Taka Bangladesh

Đổi tiền GHS sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
413,61 bdt

GH¢1,000 GHS = Tk8,272 BDT

Mid-market exchange rate at 16:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Taka Bangladesh
1 GHS8.27228 BDT
5 GHS41.36140 BDT
10 GHS82.72280 BDT
20 GHS165.44560 BDT
50 GHS413.61400 BDT
100 GHS827.22800 BDT
250 GHS2,068.07000 BDT
500 GHS4,136.14000 BDT
1000 GHS8,272.28000 BDT
2000 GHS16,544.56000 BDT
5000 GHS41,361.40000 BDT
10000 GHS82,722.80000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Cedi Ghana
1 BDT0.12089 GHS
5 BDT0.60443 GHS
10 BDT1.20886 GHS
20 BDT2.41772 GHS
50 BDT6.04430 GHS
100 BDT12.08860 GHS
250 BDT30.22150 GHS
500 BDT60.44300 GHS
1000 BDT120.88600 GHS
2000 BDT241.77200 GHS
5000 BDT604.43000 GHS
10000 BDT1,208.86000 GHS