5.000 Taka Bangladesh sang Cedi Ghana

Đổi tiền BDT sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bdt
602,24 ghs

Tk1,000 BDT = GH¢0,1204 GHS

Mid-market exchange rate at 04:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Cedi Ghana
1 BDT0.12045 GHS
5 BDT0.60224 GHS
10 BDT1.20448 GHS
20 BDT2.40896 GHS
50 BDT6.02240 GHS
100 BDT12.04480 GHS
250 BDT30.11200 GHS
500 BDT60.22400 GHS
1000 BDT120.44800 GHS
2000 BDT240.89600 GHS
5000 BDT602.24000 GHS
10000 BDT1,204.48000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Taka Bangladesh
1 GHS8.30235 BDT
5 GHS41.51175 BDT
10 GHS83.02350 BDT
20 GHS166.04700 BDT
50 GHS415.11750 BDT
100 GHS830.23500 BDT
250 GHS2,075.58750 BDT
500 GHS4,151.17500 BDT
1000 GHS8,302.35000 BDT
2000 GHS16,604.70000 BDT
5000 GHS41,511.75000 BDT
10000 GHS83,023.50000 BDT