5.000 Cedi Ghana sang Taka Bangladesh

Đổi tiền GHS sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ghs
41.333,85 bdt

GH¢1,000 GHS = Tk8,267 BDT

Mid-market exchange rate at 13:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Taka Bangladesh
1 GHS8.26677 BDT
5 GHS41.33385 BDT
10 GHS82.66770 BDT
20 GHS165.33540 BDT
50 GHS413.33850 BDT
100 GHS826.67700 BDT
250 GHS2,066.69250 BDT
500 GHS4,133.38500 BDT
1000 GHS8,266.77000 BDT
2000 GHS16,533.54000 BDT
5000 GHS41,333.85000 BDT
10000 GHS82,667.70000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Cedi Ghana
1 BDT0.12097 GHS
5 BDT0.60483 GHS
10 BDT1.20966 GHS
20 BDT2.41932 GHS
50 BDT6.04830 GHS
100 BDT12.09660 GHS
250 BDT30.24150 GHS
500 BDT60.48300 GHS
1000 BDT120.96600 GHS
2000 BDT241.93200 GHS
5000 BDT604.83000 GHS
10000 BDT1,209.66000 GHS