Bảng Guernsey sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền GGP sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
152.009 vuv

1,000 GGP = 152,0 VUV

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Vatu Vanuatu
1 GGP152.00900 VUV
5 GGP760.04500 VUV
10 GGP1,520.09000 VUV
20 GGP3,040.18000 VUV
50 GGP7,600.45000 VUV
100 GGP15,200.90000 VUV
250 GGP38,002.25000 VUV
500 GGP76,004.50000 VUV
1000 GGP152,009.00000 VUV
2000 GGP304,018.00000 VUV
5000 GGP760,045.00000 VUV
10000 GGP1,520,090.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Guernsey
1 VUV0.00658 GGP
5 VUV0.03289 GGP
10 VUV0.06579 GGP
20 VUV0.13157 GGP
50 VUV0.32893 GGP
100 VUV0.65786 GGP
250 VUV1.64464 GGP
500 VUV3.28929 GGP
1000 VUV6.57857 GGP
2000 VUV13.15714 GGP
5000 VUV32.89285 GGP
10000 VUV65.78570 GGP