10 nghìn Vatu Vanuatu sang Bảng Guernsey

Đổi tiền VUV sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 vuv
65,61 ggp

VT1,000 VUV = £0,006561 GGP

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Guernsey
1 VUV0.00656 GGP
5 VUV0.03280 GGP
10 VUV0.06561 GGP
20 VUV0.13122 GGP
50 VUV0.32804 GGP
100 VUV0.65608 GGP
250 VUV1.64019 GGP
500 VUV3.28039 GGP
1000 VUV6.56077 GGP
2000 VUV13.12154 GGP
5000 VUV32.80385 GGP
10000 VUV65.60770 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Vatu Vanuatu
1 GGP152.42100 VUV
5 GGP762.10500 VUV
10 GGP1,524.21000 VUV
20 GGP3,048.42000 VUV
50 GGP7,621.05000 VUV
100 GGP15,242.10000 VUV
250 GGP38,105.25000 VUV
500 GGP76,210.50000 VUV
1000 GGP152,421.00000 VUV
2000 GGP304,842.00000 VUV
5000 GGP762,105.00000 VUV
10000 GGP1,524,210.00000 VUV