20 Bảng Guernsey sang Rial Qatar

Đổi tiền GGP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ggp
91,60 qar

£1,000 GGP = QR4,580 QAR

Mid-market exchange rate at 22:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rial Qatar
1 GGP4.58012 QAR
5 GGP22.90060 QAR
10 GGP45.80120 QAR
20 GGP91.60240 QAR
50 GGP229.00600 QAR
100 GGP458.01200 QAR
250 GGP1,145.03000 QAR
500 GGP2,290.06000 QAR
1000 GGP4,580.12000 QAR
2000 GGP9,160.24000 QAR
5000 GGP22,900.60000 QAR
10000 GGP45,801.20000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Guernsey
1 QAR0.21834 GGP
5 QAR1.09168 GGP
10 QAR2.18335 GGP
20 QAR4.36670 GGP
50 QAR10.91675 GGP
100 QAR21.83350 GGP
250 QAR54.58375 GGP
500 QAR109.16750 GGP
1000 QAR218.33500 GGP
2000 QAR436.67000 GGP
5000 QAR1,091.67500 GGP
10000 QAR2,183.35000 GGP