100 Rial Qatar sang Bảng Guernsey

Đổi tiền QAR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 qar
21,93 ggp

QR1,000 QAR = £0,2193 GGP

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Guernsey
1 QAR0.21932 GGP
5 QAR1.09661 GGP
10 QAR2.19322 GGP
20 QAR4.38644 GGP
50 QAR10.96610 GGP
100 QAR21.93220 GGP
250 QAR54.83050 GGP
500 QAR109.66100 GGP
1000 QAR219.32200 GGP
2000 QAR438.64400 GGP
5000 QAR1,096.61000 GGP
10000 QAR2,193.22000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rial Qatar
1 GGP4.55951 QAR
5 GGP22.79755 QAR
10 GGP45.59510 QAR
20 GGP91.19020 QAR
50 GGP227.97550 QAR
100 GGP455.95100 QAR
250 GGP1,139.87750 QAR
500 GGP2,279.75500 QAR
1000 GGP4,559.51000 QAR
2000 GGP9,119.02000 QAR
5000 GGP22,797.55000 QAR
10000 GGP45,595.10000 QAR