20 Bảng Guernsey sang Rupee Nepal

Đổi tiền GGP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ggp
3.331,12 npr

£1,000 GGP = ₨166,6 NPR

Mid-market exchange rate at 05:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Nepal
1 GGP166.55600 NPR
5 GGP832.78000 NPR
10 GGP1,665.56000 NPR
20 GGP3,331.12000 NPR
50 GGP8,327.80000 NPR
100 GGP16,655.60000 NPR
250 GGP41,639.00000 NPR
500 GGP83,278.00000 NPR
1000 GGP166,556.00000 NPR
2000 GGP333,112.00000 NPR
5000 GGP832,780.00000 NPR
10000 GGP1,665,560.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Guernsey
1 NPR0.00600 GGP
5 NPR0.03002 GGP
10 NPR0.06004 GGP
20 NPR0.12008 GGP
50 NPR0.30020 GGP
100 NPR0.60040 GGP
250 NPR1.50100 GGP
500 NPR3.00199 GGP
1000 NPR6.00398 GGP
2000 NPR12.00796 GGP
5000 NPR30.01990 GGP
10000 NPR60.03980 GGP