Lari Gruzia sang Franc CFP

Đổi tiền GEL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
41.566 xpf

₾1,000 GEL = ₣41,57 XPF

Mid-market exchange rate at 07:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc CFP
1 GEL41.56570 XPF
5 GEL207.82850 XPF
10 GEL415.65700 XPF
20 GEL831.31400 XPF
50 GEL2,078.28500 XPF
100 GEL4,156.57000 XPF
250 GEL10,391.42500 XPF
500 GEL20,782.85000 XPF
1000 GEL41,565.70000 XPF
2000 GEL83,131.40000 XPF
5000 GEL207,828.50000 XPF
10000 GEL415,657.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lari Gruzia
1 XPF0.02406 GEL
5 XPF0.12029 GEL
10 XPF0.24058 GEL
20 XPF0.48117 GEL
50 XPF1.20292 GEL
100 XPF2.40583 GEL
250 XPF6.01458 GEL
500 XPF12.02915 GEL
1000 XPF24.05830 GEL
2000 XPF48.11660 GEL
5000 XPF120.29150 GEL
10000 XPF240.58300 GEL